Mọi người thường nghe đến nhựa PE như loại nhựa phổ biến nhất thế giới, nhưng lại ít ai biết đến những đặc tính và ứng dụng cụ thể của loại nhựa công nghiệp này. Nhựa Đà Nẵng đã tổng hợp được một số thông tin về nhựa PE và gửi đến bạn trong bài viết này. Chúng tôi chính là địa chỉ sản xuất nhựa PE chất lượng cao tại Đà Nẵng mà bạn đang tìm kiếm.
>> Xem thêm
- Cung cấp nhựa công nghiệp Đà Nẵng chất lượng cao
- Cần lưu ý những điểm gì khi sử dụng vỏ chai nhựa?
- Quy trình sản xuất chai hộp nhựa PET chuẩn nhất hiện nay
1. Một vài thông tin về nhựa PE
PolyEtylen là tên gọi đầy đủ của nhựa công nghiệp PE phổ biến hàng đầu. PolyEtylen gồm nhiều nhóm Etylen CH2-CH2 liên kết với nhau bằng liên kết Hydro no. Chúng là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo. Người ta sản xuất nhựa PE bằng phản ứng trùng hợp các monome etylen (C2H4).
Tính chất vật lý: nhựa PE có màu trắng hơi trong, không dẫn nhiệt, không dẫn điện, không cho nước và khí thấm qua. Nhiệt độ nóng chảy ≈ 120°C và nhiệt độ hóa thủy tinh ≈ -100°C tùy thuộc vào loại PE.
Tính chất hóa học: giống như Hydrocacbon no, PE không tác dụng với các dung dịch axit, kiềm, thuốc tím và nước brôm. PolyEtylen hòa tan kém trong các dung môi toluen, xilen, amilacetat, tricloetylen, dầu thông, dầu khoáng… ở nhiệt độ cao hơn 70°C. Dù ở nhiệt độ cao, PE cũng không thể hòa tan trong nước, rượu béo, aceton và các loại dầu thảo mộc.
2. Phân loại:
Nhựa PE được chia làm 8 loại dựa vào khối lượng phân tử, tỷ trọng, độ kết tinh và mức độ khâu mạch.
a. VLDPE
- Tỷ trọng: 0,880 – 0,915 g/cm³
- Được chế tạo nhờ quá trình trùng hợp triệt để dưới áp suất cao.
- Không có định hình, độ mềm dẻo tuyệt đối, độ dai rất tốt.
- Dùng để sản xuất màng co, màng căng, găng tay bảo hộ, tham gia quá trình biến đổi các loại chất dẻo khác, màng công nghiệp, màng nhiều lớp.
b. LDPE
- Tỷ trọng: 0,910 – 0,925 g/cm³
- Nhiệt độ hóa thủy tinh Tg ≈ 110 °C
c. LLDPE
- Tỷ trọng: 0,915 – 0,925 g/cm³
d. MDPE
- Tỷ trọng: 0,926 – 0,940 g/cm³
e. HDPE
- Người ta sản xuất nhựa HDPE dưới áp suất thấp với các xúc tác như crom/silic catalysts, Ziegler-Natta hay metanloxen (metallocene).
- Tỷ trọng: 0,941 – 0,965 g/cm³
f. UHMWPE
- UHMWPE rất cứng (có khối lượng phân tử trung bình 3,1 – 5,67 triệu) nên được ứng dụng làm sợi và lớp lót thùng đạn.
- Tỷ trọng: 0,935 – 0,930 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy ≈ 130 °C
g. PEX hay XLPE
- Loại nhựa công nghiệp này được tạo thành bằng cách cho thêm các peoxit hữu cơ vào PE trong quá trình gia công. Các phương pháp khâu mạch PE tốt nhất là phương pháp đúc quay và bức xạ hồng ngoại.
- PEX được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực màng nhựa, ống, dây và cáp điện.
3. Ứng dụng
Với những ưu điểm cộng với giá thành rẻ, nhựa PE có ứng dụng không thua kém bất cứ loại nhựa công nghiệp nào. Hạt nhựa PE chủ yếu được dùng để thổi túi, bọc dây điện, làm màng mỏng, chai lọ, chế tạo thiết bị phục vụ ngành hóa học và một số lĩnh vực khác. Theo thống kê, hàng năm, các công ty sản xuất nhựa cung cấp đến 60 triệu tấn cho nhu cầu sử dụng của thế giới.
Nhựa Đà Nẵng tự hào là đơn vị sản xuất nhựa và cung ứng cho thị trường nguồn sản phẩm nhựa, chai hộp nhựa, nhựa bao bì, nhựa công nghiệp, nhựa gia dụng, nhựa linh kiện, nhựa phụ kiện… chất lượng cao. Để nhận được sự tư vấn cụ thể nhất, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới.